GẠT SẠCH BĂNG TẢI

Gạt sạch sơ cấp đơn khối

Gạt sạch sơ cấp đơn khối

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CHI TIẾT
 
Ưu điểm:
 
+ Lưỡi gạt làm bằng nhựa PU:
 
+ Hệ số ma sát nhỏ
 
+ Chịu mòn tốt
 
+ Thân thiện với băng tải: làm sạch hiệu quả hơn mà không làm hại mặt băng, đặc biệt là băng tải cáp thép
 
+Thích hợp cho các băng dùng kẹp nối cơ khí
 
Đặc tính:
 
- Lưỡi gạt dễ thích nghi hơn nhờ kết cấu chia mô-đun. Khi mặt băng bị mòn bởi vật liệu, cho thấy các vết mòn không đều, lưỡi gạt vẫn giữ được tiếp xúc chính xác với biên dạng mặt băng
 
- Cơ cấu tạo lực căng bằng lò xo tự động bù và hấp thụ xung lực:
 
  + Giữ áp lực tiếp xúc lưỡi gạt / mặt băng tối ưu
 
  + Tăng tuổi thọ vận hành của lưỡi gạt
- Thiết kế mô đun của lưỡi gạt:
 
  + Tháo lắp và cố định bằng cách gài, không cần bu lông
 
  + Thuận tiện cho hoạt động bảo dưỡng và thay thế,  nhất là khi cần chỉnh các lưỡi gạt phẳng và thẳng
Thiết bị hiển thị áp lực lưỡi gạt trực quan cho biết áp lực tiếp xúc lưỡi gạt / mặt băng bất cứ lúc nào để điều chỉnh kịp thời và hiệu quả

 

Model No.

Bề rộng B

B (Bề rộng lưỡi gạt)

 

A (Chiều dài khung)

Số lưỡi gạt (N)

   JWC1U-045

  450mm(18in)

  300mm(11.81in)

  380mm(14.96in)

  1400mm(55.12in)

2

   JWC1U-050

  500mm(20in)

  450mm(17.72in)

  530mm(20.87in)

  1500mm(59.06in)

3

   JWC1U-060

  600mm(24in)

  450mm(17.72in)

  530mm(20.87in)

  1650mm(64.96in)

3

   JWC1U-065

  650mm(26in)

  450mm(17.72in)

  530mm(20.87in)

  1750mm(68.90in)

3

   JWC1U-075

  750mm(30in)

  600mm(23.62in)

  680mm(23.62in)

  1800mm(70.87in)

4

   JWC1U-080

  800mm(32in)

  600mm(23.62in)

  680mm(26.77in)

  1900mm(74.80in)

4

   JWC1U-090

  900mm(36in)

  750mm(29.53in)

  830mm(32.68in)

  1950mm(76.77in)

5

   JWC1U-100

  1000mm(40in)

  900mm(35.43in)

  980mm(38.58in)

  2100mm(82.68in)

6

   JWC1U-105

  1050mm(42in)

  900mm(35.43in)

  980mm(38.58in)

  2150mm(84.65in)

6

   JWC1U-120

  1200mm(48in)

  1050mm(41.34in)

  1130mm(44.19in)

  2250mm(88.58in)

7

   JWC1U-140

  1400mm(54in)

  1200mm(47.24in)

  1280mm(50.39in)

  2450mm(96.46in)

8

   JWC1U-150

  1500mm(60in)

  1350mm(53.15in)

  1430mm(56.30in)

  2600mm(102.36in)

9

   JWC1U-160

  1600mm(63in)

  1350mm(53.15in)

  1430mm(56.30in)

  2600mm(102.36in)

9

   JWC1U-180

  1800mm(72in)

  1500mm(59.26in)

  1580mm(62.41in)

  2750mm(108.27in)

10

   JWC1U-200

  2000mm(78in)

  1650mm(64.96in)

  1730mm(68.11in)

  2950mm(116.14in)

11

   JWC1U-220

  2200mm(86in)

  1800mm(70.87in)

  1880mm(74.02in)

  3150mm(124.02in)

12

 

 

Sản phẩm khác